--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sallying forth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khiêm nhường
:
humble; modest
+
phàm
:
coarse, philistinephàm ănto be a coarse eater
+
sai trái
:
wrongthái độ sai tráiwrong attitude
+
lấn
:
to encroach; to infringelấn quyềnto encroach on someone's authority
+
dòng dõi
:
(cũ) Lineage, descentDòng dõi quý tộcAristocratic descentCon nhà dòng dõiA person of good lineage